HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC CM4376 (CÓ TÍCH HỢP BLUETOOTH®)
GIÁ LIÊN HỆ
Model: CM4376
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC CM4376 (CÓ TÍCH HỢP BLUETOOTH®)
- Gọng kìm cải tiến giúp đặc biệt dễ dàng lách vào các không gian chật hẹp
- Sở hữu thế mạnh trong công nghệ cảm biến dòng điện.
- Ampe Kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm.
- CM4376 là ampe kìm đo dòng AC/DC 1000A theo phương pháp True RMS, sở hữu gọng kìm thiết kế đặc biệt cho phép bạn tiếp cận đến các khoảng trống hẹp giữa các sợi cáp trong tủ phân phối dày đặc thiết bị mà không lo làm hỏng các sợi cáp hoặc ampe kìm.
- Dải nhiệt độ hoạt động từ -25℃ đến 65℃ và lớp vỏ chống bụi, chống nước IP54 cho phép các chuyên gia làm việc nhanh chóng trong tình huống khó khăn như phát triển, sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và thiết bị điện, chẳng hạn như xe điện.
- Bên cạnh đó, với khả năng đo điện áp cao DC lên đến 1700 V (*1), CM4376 là thiết bị lý tưởng để kiểm tra bảo dưỡng các thiết bị điện, điện mặt trời.
- Cuối cùng, công nghệ Bluetooth cho phép bạn gửi các giá trị đo được đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, hiển thị dạng sóng theo thời gian thực, vầ tạo báo cáo tại ngay hiện trường.
Mục lục bài viết
ToggleĐặc điểm chính của Ampe kìm CM4376
– Dễ dàng lách vào khoảng trống chật hẹp giữa các dây cáp nhờ cấu trúc cảm biến mảnh
– Đo dòng điện đến 1000 A
– Chức năng đo AC/DC tự động giúp tăng hiệu suất công việc
– Đo điện áp DC lên đến 1500V(*1)
– Đo đồng thời dòng điện khởi động theo RMS và giá trị crest
– Dải nhiệt độ vận hành được mở rộng, từ -25 °C đến 65 °C
– Gửi các giá trị đo được đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng bằng công nghệ Bluetooth®
CAT IV 600 V | CAT III 1000 V
*1 Dụng cụ của bạn có thể được sử dụng để đo điện áp vượt quá 1000 V DC chỉ khi thoả mãn cả 2 điều kiện sau:
1. Mạch kiểm tra phải được tách khỏi lưới điện dân dụng.
2. Mạch kiểm tra phải tách khỏi đất.
Đặc tính kỹ thuật cơ bản HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC CM4376
*1 Dụng cụ của bạn có thể dùng để đo điện áp vượt quá 1000 V DC khi và chỉ khi thoả mãn cả 2 điều kiện sau:
1. Mạch đo phải được tách khỏi lưới điện dân dụng.
2. Mạch đo phải được tách khỏi đất.
Phạm vi dòng điện DC | 1000 A, (Hiển thị tối đa 999.9 A) , Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 999.9 A) |
Phạm vi dòng điện AC | 1000 A (Hiển thị tối đa 999.9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 900.0 A) |
Hệ số Crest | 1.5 |
Phạm vi dòng điện DC+AC | 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ DC chính xác cơ bản, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (trong khoảng 30.1 A – 900.0 A) |
Phạm vi công suất DC | 0.0 VA đến 1700 kVA (Tự động chuyển dựa trên phạm vi điện áp), Độ chính xác cơ bản: ±2.0% rdg. ±20 dgt. |
Phạm vi điện áp DC | 600.0 mV đến 1500 V (*1), 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (ở mức 600 mV) |
Phạm vi điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 5 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.013 V (ở mức 6 V) |
Phạm vi điện áp DC+AC | 6.000 V đến 1000 V, 5 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (ở mức 6 V) |
Phạm vi điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (ở mức 600 Ω) |
Phạm vi điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (ở mức 1 μF) |
Phạm vi tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (ở mức 9.999 Hz) |
Nhiệt độ (K) | -40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Các chức năng khác | Tự động phát hiện AC/ DC, chức năng phát hiện chiều phân cực điện áp DC, hiển thị giá trị MAX/ MIN/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng bộ lọc Low-pass, Giữ giá trị hiển thị, Tự động giữ, Đèn nền, Tự động tiết kiện pin, Âm báo, Tự hiệu chỉnh về 0 |
Chống bụi, chống nước | IP54 (Lưu trữ hoặc đo dòng điện dây dẫn cách điện) |
Giao diện
|
Bluetooth® 4.0LE, Thiết bị hỗ trợ: điện thoại thông minh/ máy tính bẩng iOS, Android™ GENNECT Cross (ứng dụng miễn phí): hiển thị giá trị đo được & dạng sóng hoặc các dữ liệu khác |
Nguồn điện | Pin LR03 ×2, Sử dụng liên tục trong: 40 giờ (Đèn nền TẮT, Bluetooth® TẮT), 20 giờ (Backlight TẮT, Bluetooth® BẬT) |
Đường kính lõi gọng kìm | φ34 mm (1.34 in) |
Đường kính nhỏ nhất của mặt cắt gọng kìm | 9.5 mm (0.37 in) (Giá trị phạm vi 44 mm (1.73 in) từ đỉnh kìm) |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2.56 in) W × 242 mm (9.53 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 330 g (11.6 oz) |
Phụ kiện
|
DÂY ĐO L9207-10, BAO ĐỰNG C0203, Pin LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×1, CM4376: Các phòng ngừa khi sử dụng với thiết bị phát ra sóng vô tuyến ×1 |
Quốc gia và khu vực hiện tại có hỗ trợ chức năng không dây (CM4376). Cập nhật mới nhất ngày 14/04/2020
Chứng nhận không dây | Nhật Bản, Hoa Kỳ, Canada, Áo, Bỉ, Bosnia và Herzegovina, Bulgaria, Croatia, CH Síp, CH Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ireland, Italy, Latvia, Lích-tên-xtanh, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Rumani, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thuỵ Điển, Thuỵ Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ, Vương Quốc Anh, Singapore, Hàn Quốc, Chile, and Mexico |
Miễn trừ không dây | Việt Nam, Hong Kong, Macao, Myanmar, Colombia, Peru, Georgia, and Kenya |
Sản phẩm tương tự
Ampe kìm
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Thiết bị đo an toàn điện/ Thiết bị đo điện trở cách điện, dòng rò, Hipot
Ampe kìm
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Ampe kìm
Thiết bị đo an toàn điện/ Thiết bị đo điện trở cách điện, dòng rò, Hipot
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.