HIOKI THIẾT BỊ ĐO CÁCH ĐIỆN CAO ÁP IR3455
44.070.000 ₫
Model: IR3455
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI THIẾT BỊ ĐO CÁCH ĐIỆN CAO ÁP IR3455
Đo điện trở cách điện lên tới 10TΩ với điện áp thử tối đa 5kV
Hioki insulation resistance testers or megohmmeters feature all-in-one designs including built-in rugged cases and test lead storage compartments. The IR3455 is a 5-range, 250V to 5000V digital insulation resistance tester offering up to 10TΩ of insulated resistance testing. High performance features include bargraph, built-in memory, leak current and voltage testing, and DAR and PI calculation capabilities to help shorten work time associated with field insulation testing.
Mục lục bài viết
ToggleTính năng chính:
- Đo cách điện của thiết bị cao áp (chẳng hạn như máy biến áp, cáp và động cơ)
- Dải điện áp thử nghiệm rộng, lên đến 5,00 kV từ 250 V DC
- Phạm vi cách điện đo rộng, lên đến 10 TΩ PI (Chỉ số phân cực) và DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi) được tính toán / hiển thị tự động
- Chức năng bộ nhớ dữ liệu để giảm bớt các ghi chú viết tay
- Thang đo độ sáng LED sáng
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động mở rộng từ -10 ℃ đến 50 ℃
Đặc tính kỹ thuật cơ bản HIOKI THIẾT BỊ ĐO CÁCH ĐIỆN CAO ÁP IR3455
Test voltage | 250 V to 5.00 kV DC, (Possible in 25 V steps between 250 V and 1 kV and in 100 V steps between 1 and 5 kV) |
---|---|
Measurement range | 0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V) 0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V) 0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV) 0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV) 0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV) |
Measurement current | 1 mA (Test voltage 250 V to 1.00 kV), 0.5 mA (Test voltage 1.10 kV to 2.50 kV) 0.25 mA (Test voltage 2.60 kV to 5.00 kV), Short-circuit current: 2 mA or less |
Resistance range | 10 MΩ to 10 TΩ, 7 ranges (auto range) |
Accuracy | ±5% rdg. ±5 dgt. Up to [Test voltage (setting value)/Resistance measurable at 100 nA]
±20% rdg. ±5 dgt. [Test voltage (setting value)/Resistance measurable at 100 nA] to [Test voltage (setting value)/Resistance measurable at 1 nA] or 500 GΩ ±30% rdg. ±50 dgt. [Test voltage (setting value)/Resistance measurable at 1 nA] or 501 GΩ to 9.99 TΩ |
Leakage current measurement | 1.00 nA to 1.20 mA, 6 ranges (current measurement that occurs when test voltage is generated) Accuracy ±2.5% rdg. ±5 dgt. (1 mA range); refer to complete catalog for other ranges |
Voltage measurement | ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC (50/60 Hz), Accuracy: ±5 % rdg. ±5 dgt. , Input resistance: Approx. 10 MΩ |
Temperature measurement | -10.0 ˚C to 70.0 ˚C, 3 ranges (used with optional sensor) Accuracy ±1.0 ˚C (0.0 ˚C to 40.0 ˚C); refer to complete catalog for other ranges |
Other functions | Insulation Diagnosis (Temperature compensation, PI/DAR display, Step voltage test), Data memory, Communication (USB 2.0, PC application software), auto discharge, hot conductor warning indication, etc. |
Display | Digital LCD, max. 999 dgt. with backlight, Bar graph display |
Power supply | LR6 (AA) alkaline batteries ×6, Battery pack 9459, or AC adapter 9753 (100 – 240 VAC, output 12 VDC) Continuous use : [LR6] 5 hr, [9459] 9 hr, (Occur 5 kV, +/- open terminal) |
Dimensions and mass | 260 mm (10.24 in)W × 250.6 mm (9.87 in)H × 119.5 mm (4.70 in)D, 2.8 kg (98.8 oz) |
Accessories | Test lead 9750-01 ×1, Test lead 9750-02 ×1, Test lead 9750-03 ×1, Alligator clip 9751-01 ×1, Alligator clip 9751-02 ×1, Alligator clip 9751-03 ×1, Instruction manual ×1, LR6 (AA) alkaline batteries ×6, USB cable ×1, PC application software (CD-R) ×1 |
Sản phẩm tương tự
Bút thử điện và đồng hồ chỉ thị pha
Đồng hồ vạn năng
Thiết bị đo điện trở đất
Đồng hồ vạn năng
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Giải pháp kết nối vạn vật (IoT)
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Thiết bị đo điện trở
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.