HIOKI MR6000

MEMORY HICORDER

Thiết bị ghi dạng sóng

Watch Video

  MR6000 MR6000-01
Chức năng bổ sung N/A Tính toán dạng sóng theo thời gian thực, Tính toán bộ lọc số
Số lượng khối đầu vào Tối đa 8 khối
Số kênh Tối đa 32 kênh tương tự (khi sử dụng khối U8975), hoặc 128 kênh logic (khi sử dụng khối vào 8973)
Dải đo 10 mV tới 400 V f.s., 12 dải (khi sử dụng khối U8976), Độ phân giải: 1/1600 dải
4 V tới 200 V f.s., 6 dải (khi sử dụng khối U8975), Độ phân giải: 1/32000 dải
Đầu vào lớn nhất cho phép 400 V DC (khi sử dụng khối U8976),
200 V DC (khi sử dụng khối U8975)
Đặc tính tần số DC tới 30 MHz (khi sử dụng khối U8976),
DC tới 2 MHz (khi sử dụng khối U8975)
Tốc độ lấy mẫu cực đại 200 MS/s, đồng thời ở tất cả các kênh(khi sử dụng khối U8976)
Lấy mẫu bên ngoài: 10 MS/s
Phương pháp ghi Thông thường: ghi dạng sóng thông thường
Đường bao: ghi lại các giá trị cực đại và cực tiểu trong mỗi khoảng thời gian cố định
Dung lượng bộ nhớ 1 G-words
Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ SDx1, bộ nhớ USBx7, SSD/HDD (bên trong máy chính)x1, truyền tin FTP (đến máy tính qua cổng LAN)
*Chỉ sử dụng các bộ nhớ được sản xuất bởi HIOKI.
Hiển thị Màn hình màu LCD 12.1 inch XGA-TFT (1024 × 768 điểm)
Giao diện ngoài LAN, USB, SD, SATA, Monitor output
Nguồn 100 tới 240 V AC (50/60 Hz) (300 VA max.)
Kích thước và khối lượng 353 mm (13.9 in) rộng × 235 mm (9.25 in) cao × 154.8 mm (6.09 in) dài, 6.5 kg (229.3 oz) (chỉ máy chính)
Phụ kiện Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng nhanh ×1, Chú ý trước khi sử dụng ×1, Đĩa ứng dụng (CD-R) ×1, Hướng dẫn sử dụng (CD-R, chi tiết và phép tính) ×1, Bảng trắng (chỉ dành cho chỗ trống)
  MR6000 MR6000-01
Chức năng bổ sung N/A Tính toán dạng sóng theo thời gian thực, Tính toán bộ lọc số
Số lượng khối đầu vào Tối đa 8 khối
Số kênh Tối đa 32 kênh tương tự (khi sử dụng khối U8975), hoặc 128 kênh logic (khi sử dụng khối vào 8973)
Dải đo 10 mV tới 400 V f.s., 12 dải (khi sử dụng khối U8976), Độ phân giải: 1/1600 dải
4 V tới 200 V f.s., 6 dải (khi sử dụng khối U8975), Độ phân giải: 1/32000 dải
Đầu vào lớn nhất cho phép 400 V DC (khi sử dụng khối U8976),
200 V DC (khi sử dụng khối U8975)
Đặc tính tần số DC tới 30 MHz (khi sử dụng khối U8976),
DC tới 2 MHz (khi sử dụng khối U8975)
Tốc độ lấy mẫu cực đại 200 MS/s, đồng thời ở tất cả các kênh(khi sử dụng khối U8976)
Lấy mẫu bên ngoài: 10 MS/s
Phương pháp ghi Thông thường: ghi dạng sóng thông thường
Đường bao: ghi lại các giá trị cực đại và cực tiểu trong mỗi khoảng thời gian cố định
Dung lượng bộ nhớ 1 G-words
Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ SDx1, bộ nhớ USBx7, SSD/HDD (bên trong máy chính)x1, truyền tin FTP (đến máy tính qua cổng LAN)
*Chỉ sử dụng các bộ nhớ được sản xuất bởi HIOKI.
Hiển thị Màn hình màu LCD 12.1 inch XGA-TFT (1024 × 768 điểm)
Giao diện ngoài LAN, USB, SD, SATA, Monitor output
Nguồn 100 tới 240 V AC (50/60 Hz) (300 VA max.)
Kích thước và khối lượng 353 mm (13.9 in) rộng × 235 mm (9.25 in) cao × 154.8 mm (6.09 in) dài, 6.5 kg (229.3 oz) (chỉ máy chính)
Phụ kiện Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng nhanh ×1, Chú ý trước khi sử dụng ×1, Đĩa ứng dụng (CD-R) ×1, Hướng dẫn sử dụng (CD-R, chi tiết và phép tính) ×1, Bảng trắng (chỉ dành cho chỗ trống)
  MR6000 MR6000-01
Chức năng bổ sung N/A Tính toán dạng sóng theo thời gian thực, Tính toán bộ lọc số
Số lượng khối đầu vào Tối đa 8 khối
Số kênh Tối đa 32 kênh tương tự (khi sử dụng khối U8975), hoặc 128 kênh logic (khi sử dụng khối vào 8973)
Dải đo 10 mV tới 400 V f.s., 12 dải (khi sử dụng khối U8976), Độ phân giải: 1/1600 dải
4 V tới 200 V f.s., 6 dải (khi sử dụng khối U8975), Độ phân giải: 1/32000 dải
Đầu vào lớn nhất cho phép 400 V DC (khi sử dụng khối U8976),
200 V DC (khi sử dụng khối U8975)
Đặc tính tần số DC tới 30 MHz (khi sử dụng khối U8976),
DC tới 2 MHz (khi sử dụng khối U8975)
Tốc độ lấy mẫu cực đại 200 MS/s, đồng thời ở tất cả các kênh(khi sử dụng khối U8976)
Lấy mẫu bên ngoài: 10 MS/s
Phương pháp ghi Thông thường: ghi dạng sóng thông thường
Đường bao: ghi lại các giá trị cực đại và cực tiểu trong mỗi khoảng thời gian cố định
Dung lượng bộ nhớ 1 G-words
Bộ nhớ ngoài Thẻ nhớ SDx1, bộ nhớ USBx7, SSD/HDD (bên trong máy chính)x1, truyền tin FTP (đến máy tính qua cổng LAN)
*Chỉ sử dụng các bộ nhớ được sản xuất bởi HIOKI.
Hiển thị Màn hình màu LCD 12.1 inch XGA-TFT (1024 × 768 điểm)
Giao diện ngoài LAN, USB, SD, SATA, Monitor output
Nguồn 100 tới 240 V AC (50/60 Hz) (300 VA max.)
Kích thước và khối lượng 353 mm (13.9 in) rộng × 235 mm (9.25 in) cao × 154.8 mm (6.09 in) dài, 6.5 kg (229.3 oz) (chỉ máy chính)
Phụ kiện Dây nguồn ×1, Hướng dẫn sử dụng nhanh ×1, Chú ý trước khi sử dụng ×1, Đĩa ứng dụng (CD-R) ×1, Hướng dẫn sử dụng (CD-R, chi tiết và phép tính) ×1, Bảng trắng (chỉ dành cho chỗ trống)