HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC CM4141-50
7.480.000 ₫
Model: CM4141-50
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC CM4141-50
Sở hữu thế mạnh trong công nghệ cảm biến dòng điện, Ampe Kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm. CM4141-50 là ampe kìm đo dòng AC 2000 A theo phương pháp True RMS, sở hữu gọng kìm thiết kế đặc biệt cho phép lách vào các khoảng trống hẹp giữa các sợi cáp trong tủ phân phối dày đặc thiết bị mà không lo làm hỏng các sợi cáp hoặc ampe kìm. Với khả năng đo dòng điện cao, CM4141 đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng công nghiệp.
Mục lục bài viết
ToggleDễ dàng! Chỉ cần gắn bộ Wireless Adapter Z3210 vào thiết bị Hioki tương thích để bật Bluetooth®.
Kết nối không dây với các thiết bị Hioki tương thích một cách đơn giản.
Truyền phép đo đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng và nhanh chóng tạo báo cáo với ảnh chụp và hình vẽ hiện trường.
Tính năng chính:
- – CAT IV 600 V, CAT III 1000 V. Khi sử dụng P2000: CAT III 2000 V, CAT IV 1000 V
- – Dễ dàng lách vào các khoảng trống hẹp giữa các sợi dây nhờ cấu trúc cảm biến thon mảnh với tiết diện nhỏ nhất là 11 mm
- – Đo đến 2000 A AC
- – Đo Dòng AC, điện áp AC & DC, điện trở, tần số, v…v…
- – Dễ dàng truyền dữ liệu đo đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn bằng cách sử dụng ứng dụng miễn phí GENNECT Cross hoặc đến tệp Excel® (*1)
- – Phân tích sóng hài từ bậc 1 đến 30 với ứng dụng miễn phí GENNECT Cross (*1)
*1: Cần có Wireless Adapter Z3210
Đặc tính kỹ thuật cơ bản HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC CM4141-50
Độ chính xác đảm bảo trong: 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi Hioki hiệu chỉnh: 1 năm
Phạm vi dòng điện AC | 60.00 A đến 2000 A, 3 dải (45 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1.5% rdg. ±0.08 A (dải 60 A) |
Hệ số đỉnh | Đối với dải 60.00 A: 2.5 (lớn hơn 50.00 A và nhỏ hơn hoặc bằng 60.00 A) đến dải 2000 A: 1.5 (2000 A trở xuống) |
Phạm vi điện áp DC
|
600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V) |
Phạm vi điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±0.9% rdg. 0.003 V (mức 6 V) |
Phạm vi điện áp DC+AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (mức 6 V) |
Phạm vi điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω) |
Phạm vi điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF) |
Phạm vi tần số
|
Điện áp: 9.999 Hz đến 999.9 Hz 3 dải, Dòng điện: 99.99 Hz đến 999.9 Hz 2 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.01 Hz (mức 99.99 Hz) |
Nhiệt độ (K)
|
-40.0 đến 400.0 ˚C, Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C + độ chính xác que đo nhiệt độ |
Các chức năng khác | Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra diode, Tự động phát hiện AC/DC (chỉ kiểm tra điện áp), Hiển thị các giá trị Max/ Min/ AVG/ MAX đỉnh sóng/ MIN đỉnh sóng, Chức năng lọc thông thấp, Giữ hiển thị giá trị, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0, v…v… |
Chống bụi, chống nước | IP20 (Phép đo dòng điện của điện áp hoặc dây dẫn có điện nguy hiểm trong điều kiện khô hoàn toàn) IP50 (Khi đo hoặc lưu trữ điện trở của trạng thái khô hoàn toàn hoặc dòng điện của dây dẫn cách điện) |
Nguồn điện | Pin kiềm LR03 ×2 Sử dụng liên tục: khoảng 48 hr (không gắn Z3210), khoảng 20 hr. (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây) Các điều kiện khác: Đo dòng 100 A AC, đèn nền tắt, giá trị nhiệt độ tham chiếu 23°C |
Đường kính lõi gọng kìm | φ55 mm (2.17 in), Đường kính gọng kìm: 82 mm (3.23 in) W × 11 mm (0.43 in) D (Giá trị phạm vi chiều D là 44 mm (1.73 in) từ đỉnh kìm) |
Đường kính nhỏ nhất của mặt cắt gọng kìm | 11 mm (0.43 in) (Giá trị phạm vi 44 mm (1.73 in) từ đỉnh kìm) |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2.56 in) W × 247 mm (9.72 in) H × 35 mm (1.38 in) D, 300 g (10.6 oz) |
Phụ kiện
|
Que đo L9300 ×1, Túi đựng C0203 ×1, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×2, Thận trọng khi vận hành ×1 |
Sản phẩm tương tự
Ampe kìm
Thiết bị phân tích chất lượng điện/ Thiết bị ghi công suất
Ampe kìm
Thiết bị đo an toàn điện/ Thiết bị đo điện trở cách điện, dòng rò, Hipot
Ampe kìm
Thiết bị phân tích chất lượng điện/ Thiết bị ghi công suất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.