HIOKI THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7581
GIÁ LIÊN HỆ
Model: IM7581
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TRỞ KHÁNG IM7581
Thiết Bị Phân Tích Trở Kháng với Dải Tần Số Đo từ 100 kHz đến 300 MHz, Tốc Độ Kiểm Tra 0.5 ms
Thiết Bị Phân Tích Trở Kháng và Đo LCR của Hioki với dải đo từ 1 mHz đến 3 Ghz đáp ứng đa dạng ứng dụng kiểm tra linh kiện điện tử. IM7581 cung cấp thời gian kiểm tra nhanh nhất là 0.5 ms trên dải tần số 100 kHz đến 300 MHz, là thiết bị lý tưởng đối với sản xuất số lượng lớn ferrite chip bead và chip inductor.
Mục lục bài viết
ToggleĐo LCR bằng Test Fixture SMD IM9201: Series Phân Tích Trở Kháng IM7580
Series IM7580 gồm 5 model với tần số đo trải từ 1 MHz đến 3 GHz. Khi kết hợp với Test Fixture IM9201 đáp ứng được 6 kích thước SMD, các thiết bị thuộc Series IM7580 cho phép bạn đo các mẫu một cách dễ dàng và tin cậy.
Tính năng chính:
- – Tần số kiểm tra từ 100 kHz đến 300 MHz
- – Thiết bị có kích thước ½ rack và đầu kiểm tra cỡ lòng bàn tay
- – Tốc độ kiểm tra nhanh nhất – 0.5 msec (Thời gian đo Analog)
- – Kiểm tra tiếp xúc toàn diện (thông qua kiểm tra DCR, Hi-Z reject hoặc đánh giá dạng sóng)
- – Độ chính xác cơ bản ±0.72% rdg.
- – Thực hiện quét tần số, quét mức đo và đo khoảng thời gian trong Chế Độ Phân Tích
Đảm bảo độ chính xác: 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi hiệu chỉnh bởi Hioki: 1 năm
Các chế độ đo | Chế độ LCR, chế độ Phân Tích (Quét với tần số đo và mức độ đo), Chế độ đo lường liên tục |
Các thông số đo lường | Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q |
Phạm vi đo | 100 mΩ đến 5 kΩ |
Phạm vi hiển thị | Z: 0.00 m đến 9.99999 GΩ / Rs, Rp, X: ± (0.00 m to 9.99999 GΩ)
Ls, Lp: ± (0.00000 n đến 9.99999 GH) / Q: ± (0.00 đến 9999.99) θ: ± (0.000° đến 180.000°), Cs, Cp: ± (0.00000 p đến 9.99999 GF) D: ± (0.00000 đến 9.99999), Y: (0.000 n đến 9.99999 GS) G, B: ± (0.000 n đến 9.99999 GS), Δ%: ± (0.000 % đến 999.999 %) |
Độ chính xác cơ bản | Z: ±0.72 % rdg. θ: ±0.41° |
Tần số đo | 100.00 kHz đến 300.00 MHz (độ phân giải 5 digits) |
Mức độ tín hiệu đo | Công suất: -40.0 dBm đến +7.0 dBm Điện áp: 4 mV đến 1001 mVrms Dòng điện: 0.09 mA đến 20.02 mArms Dòng điện, điện áp, công suất do người dùng cấu hình. |
Trở kháng đầu ra | 50 Ω |
Hiển thị | 8.4-inch color TFT với màn cảm ứng |
Tốc độ đo *1 | FAST: 0.5 ms / MED: 0.9 ms / SLOW: 2.1 ms / SLOW2: 3.7 ms *1 Thời gian đo Analog |
Chức năng | Kiểm tra tiếp xúc, So sánh, đo BIN (phân loại), Panel loading/saving, Bộ nhớ, phân tích mạch tương đương, Bù tương quan |
Giao diện | Handler, USB, LAN, GP-IB (tùy chọn rời), RS-232C (tùy chọn rời) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max. |
Kích thước và khối lượng | Unit chính: 215 mm (8.46 in) W × 200 mm (7.87 in) H × 268 mm (10.55 in) D, 6.5 kg (229.3 oz) Đầu kiểm tra: 61 mm (2.40 in) W × 55 mm (2.17 in) H × 24 mm (0.94 in) D, 175 g (6.2 oz) |
Phụ kiện | Đầu kiểm tra ×1, Dây cáp kết nối ×1, Dây điện ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, đĩa ứng dụng LCR (sổ tay giao tiếp) ×1 |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị phân tích trở kháng/ Thiết bị đo LCR
Thiết bị phân tích trở kháng/ Thiết bị đo LCR
Thiết bị phân tích trở kháng/ Thiết bị đo LCR
Thiết bị phân tích trở kháng/ Thiết bị đo LCR
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.