HIOKI ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4254
2.240.000 ₫ Giá gốc là: 2.240.000 ₫.1.700.000 ₫Giá hiện tại là: 1.700.000 ₫.
Model: DT4254
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
Mục lục bài viết
ToggleHIOKI ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4254
- Đồng hồ vạn năng dành cho Bảo trì hiệu quả dụng cụ điện, các thiết bị quang điện và megasolar
- Dòng đồng hồ vạn năng DT4200 của Hioki gồm 9 mẫu máy có ứng dụng rộng rãi từ nghiên cứu đến sử dụng trong nhà máy công nghiệp, hay thiết bị đo bỏ túi.
- Dòng thiết bị sở hữu tốc độ phản hồi siêu nhanh và các đặc tính an toàn giúp đưa công việc kiểm tra điện lên tầm cao mới.
- DT4254 là model đo điện áp, được thiết kế để đo các module điện mặt trời và các đối tượng kiểm tra khác có điện áp cao lên đến 1700 V DC (*1).
- CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Đặc điểm chính
- Model đo điện áp lý tưởng cho hệ thống điện mặt trời và quản lý các thiết bị điện. Thiết bị có thể đo lên đến 1700 V DC (*1) trong lúc bật điện áp kiểm tra (DT4254)
- Ngăn các tai nạn với đo dòng điện sử dụng kìm dòng (DT4254, DT4255)
- Chức năng phát hiện điện áp (DT4254, DT4255)
- Bộ lọc thông thấp cắt sóng hài bậc cao (khi đo dạng sóng cơ bản biến tần)
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động trải dài từ -25°C (-13°F) đến 65°C (149°F) (DT4254, DT4255)
- Hiển thị đồng thời cho phép người dùng kiểm tra đồng thời điện áp và tần số
*1 Thiết bị có thể được dùng để đo điện áp vượt quá 1000 V DC khi và chỉ khi thoả mãn các điều kiện sau: 1. Mạch đo phải được tách khỏi lưới điện thương mại 2. Mạch đo phải tách biệt với mặt đất.
Đặc tính kỹ thuật cơ bản HIOKI ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG DT4254
Do trong đồng hồ vạn năng có nhiều chức năng và dải đo, chỉ độ chính xác cơ bản được đề cập để tham khảo.
Vui lòng tham khảo catalog riêng để biết thông tin độ chính xác cụ thể. *1 Thiết bị có thể được dùng để đo điện áp vượt quá 1000 V DC khi và chỉ khi thoả mãn các điều kiện sau:
1. Mạch đo tách khỏi lưới điện thương mại.
2. Mạch đo tách biệt với đất.
Dải đo điện áp DC
|
600.0 mV đến 1500 V (*1) 5 dải đo, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC
|
6.000 V đến 1000 V, 4 dải đo, Đặc tính tần số: 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản 40 – 500 Hz : ±0.9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số crest 3) |
Tự động chọn đo điện áp AC/DC | Yes |
Dải đo điện trở | N/A |
Dải đo dòng điện DC | N/A |
Hiển thị tỷ lệ chuyển đổi từ 4 đến 20 mA | N/A |
Dải đo dòng điện AC (sử dụng với kẹp) | N/A |
Nhiệt độ (cặp nhiệt điện) | N/A |
Phát hiện điện áp | Hi: AC40 V đến 600 V, Lo: AC80 V đến 600 V |
Dải đo điện dung | N/A |
Dải đo tần số | 99.99 Hz đến 99.99 kHz, 4 dải đo (bị giới hạn bởi điện áp có thể phát hiện tối thiểu), Độ chính xác cơ bản: ±0.1 % rdg. ±1 dgt. |
Kiểm tra thông mạch | N/A |
Kiểm tra diode | N/A |
Các chức năng khác | Chức năng lọc, Giữ giá trị hiển thị, Tự động giữ, Hiển thị giá trị Max/Min/Average, Hiển thị tương đối, Tự động tiết kiệm pin, kết nối USB (tuỳ chọn) |
Hiển thị
|
Màn hình hiển thị chính và phụ: 4-digits LCD, tối đa 6000 digits, thanh biểu đồ |
Tốc độ làm mới hiển thị | 5 lần/s (Đo điện dung: 0.05 đến 5 lần/s, phụ thuộc vào giá trị đo được, Tần số: 1 đến 2 lần/s) |
Nguồn điện | Pin LR03 alkaline ×4, Sử dụng liên tục: 130 giờ (đèn nền TẮT) |
Kích thước và khối lượng | 84 mm (3.31 in)W × 174 mm (6.85 in)H× 52 mm (2.05 in)D, 390 g (13.8 oz) (bao gồm pin và bao da) |
Phụ kiện | Que đo L9207-10 ×1, Bao da ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin LR03 alkaline ×4 |
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ vạn năng
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Đồng hồ vạn năng
Đồng hồ vạn năng
Bút thử điện và đồng hồ chỉ thị pha
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.