HIOKI THIẾT BỊ KIỂM TRA PIN BT3562A
GIÁ LIÊN HỆ
Model: BT3562A
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI THIẾT BỊ KIỂM TRA PIN BT3562A
Kiểm tra dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động đối với các Cell pin lớn dùng cho xe điện hoặc Pack pin cỡ trung lên đến 100 V
Mục lục bài viết
ToggleTính Năng Chính
– Đo đồng thời nội trở và điện áp mạch mở
– Kiểm tra dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động đối với các Cell pin lớn dùng cho xe điện hoặc Pack pin cỡ trung lên đến 100 V
– Dải đo điện trở: 3 mΩ/30 mΩ/300 mΩ/3 Ω/30 Ω/300 Ω/3 kΩ
– Dải đo điện áp: 6 V/60 V/100 V
– Trang bị cổng LAN
Đặc tính kỹ thuật cơ bản HIOKI THIẾT BỊ KIỂM TRA PIN BT3562A
(Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau điều chỉnh bởi Hioki: 1 năm)
Dải đo điện trở | 3 mΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 mΩ, độ phân giải: 0.1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA) 30 mΩ (Hiển thị tối đa: 31.000 mΩ, độ phân giải: 1 μΩ, dòng điện đo: 100 mA) 300 mΩ (Hiển thị tối đa: 310.00 mΩ, độ phân giải: 10 μΩ, dòng điện đo: 10 mA) 3 Ω (Hiển thị tối đa: 3.1000 Ω, độ phân giải: 100 μΩ, dòng điện đo: 1 mA) 30 Ω (Hiển thị tối đa: 31.000 Ω, độ phân giải: 1 mΩ, dòng điện đo: 100 μA) 300 Ω (Hiển thị tối đa: 310.00 Ω, độ phân giải: 10 mΩ, dòng điện đo: 10 μA) 3 kΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 kΩ, độ phân giải: 100 mΩ, dòng điện đo: 10 μA)Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg ±10 dgt (3 mΩ range, ±0.5% rdg ±5 dgt (dải 30 mΩ trở lên) Tần số đo: 1 kHz ±0.2 Hz Phương pháp đo: Phương pháp 4 cổng AC |
Dải đo điện áp
|
6 V (Hiển thị tối đa: 6.00000 V, độ phân giải: 10 μV) 60 V (Hiển thị tối đa: 60.0000 V, độ phân giải: 100 μV) 100 V (Hiển thị tối đa: 100.000 V, độ phân giải: 1 mV)Độ chính xác cơ bản: ±0.01% rdg. ±3 dgt. |
Thời gian phản hổi | 10 ms |
Chu kỳ lấy mẫu | Ω hoặc V: 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (MEDIUM), 150 ms (SLOW) ΩV: 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 70 ms (MEDIUM), 253 ms (SLOW) |
Chức năng | Kiểm tra tiếp xúc, Hiệu chỉnh Zero (±1000 số đếm), Đo lường xung, Bộ so sánh (Hi/ IN/ Lo), Tính toán thống kê (Tối đa 30,000), Độ trễ, Trung bình, Lưu/ Tải bảng điều khiển, Bộ nhớ lưu trữ, LabVIEW® driver |
Giao diện | LAN (TCP/IP, 10BASE-T/100BASE-TX) RS-232C (Tối đa 38.4 kbps, khả dụng như máy in I/F) EXT I/O (37-pin Handler interface) Đầu ra Analog (DC 0 V đến 3.1 V) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 35 VA max. |
Kích thước và khối lượng | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo kiểm tra ắc quy và pin
Thiết bị đo kiểm tra ắc quy và pin
Thiết bị đo kiểm tra ắc quy và pin
Thiết bị đo kiểm tra ắc quy và pin
Thiết bị đo kiểm tra ắc quy và pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.