HIOKI THIẾT BỊ GHI VÀ PHÂN TÍCH TÍN HIỆU ĐIỆN MR8847A
GIÁ LIÊN HỆ
Model: MR8847A
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI THIẾT BỊ GHI VÀ PHÂN TÍCH TÍN HIỆU ĐIỆN MR8847A
Mục lục bài viết
ToggleThiết bị ghi và phân tích tín hiệu điện tốc độ cao 20MS/s, 16 kênh, các kênh hoàn toàn độc lập phù hợp cho các thí nghiệm, đo kiểm hiện trường.
Thiết bị ghi và phân tích tín hiệu điện MR8847A là dòng thiết bị ghi dạng sóng tốc độ cao có khả năng đo đồng thời nhiều hiện tượng vật lý chẳng hạn như điện áp, dòng điện, nhiệt độ, độ rung, gia tốc, vòng quay nhờ có cấu tạo riêng biệt giữa các kênh và các kênh với mặt đất.
Chức năng chính của thiết bị ghi và phân tích tín hiệu điện MR8847
• Cho phép thực hiện nhiều yêu cầu đo kiểm với tổng cộng 13 mô đun cắm thêm (bổ sung thêm 5 mô đun mới)
• Thiết bị vừa phát ra vừa ghi lại dạng sóng
• Kiểm tra điện áp đầu vào trực tiếp lên đến 1000V
• Tốc độ lấy mẫu siêu tốc 20MS/s ở toàn bộ các kênh đầu vào riêng biệt
• 16 analog + 16 tới 64 kênh logic + 10 kênh analog
• Chức năng đánh giá dạng sóng với tốc độ lấy mẫu nhanh
• Khả năng chịu chống rơi, va đập và các điều kiện hiện trường khắc nghiệt
• Các nút bấm to, không bám dầu công nghiệp
• Chức năng tải giấy in, thiết lập bằng 1 lần chạm, tốc độ in nhanh 50mm/s 1 lần in
Đảm bảo độ chính xác: 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi hiệu chỉnh bởi Hioki: 1 năm
Số kênh tối đa | 16 kênh analog + 16 kênh logic, hoặc 10 kênh analog + 64 kênh logic (khi sử dụng với đầu vào logic gắn trong + gắn thêm Unit Logic 8973 × 3) |
Số khe cắm | 8 khe (Tối đa 8), [Giới hạn số lượng khe cắm] khi sử dụng Current Unit 8971: Tối đa 4
Khi sử dụng Logic Unit 8973: Tối đa 3 |
Số kênh logic | 16 kênh logic (GND đầu cắm logic chung với khung) Đầu vào logic không khả dụng khi sử dụng DVM Unit MR8990 tại khe 1 hoặc 2. [Giới hạn sử dụng đầu vào logic] (với tính năng đo logic ON) • Giới hạn độ phân giải đo tại khe 1 và 2 lên đến 12 bits. • Không thể sử dụng Unit Tần số 8970 tại khe 1 hoặc 2. |
Phạm vi đo (20 div toàn thang) | [Unit analog 8966]: 5 mV/div đến 20 V/div, 12 dải, độ phân giải: 1/100 của dải (sử dụng 12-bit A/D) [Unit điện áp cao U8974]: 200 mV/div đến 50 V/div, 8 dải, độ phân giải: 1/1600 của dải (sử dụng 16-bit A/D) |
Đầu vào cho phép tối đa | 400 V DC (sử dụng 8966), 1000 V DC (sử dụng U8974) |
Đặc tính tần số | DC đến 5 MHz (-3 dB, sử dụng 8966), DC đến 100 kHz (sử dụng U8794) |
Trục thời gian (Chức năng ghi nhớ) | 5 µs đến 5 min/div (100 samples/div) 26 dải, Tốc độ lấy mẫu ngoài (100 samples/div, hoặc cài đặt tự do), Thu phóng trục thời gian: x2 đên x10 trong 3 giai đoạn, nén: 1/2 đến 1/200 000 trong 16 giai đoạn |
Chức năng đo | GHI NHỚ (ghi tốc độ cao), GHI DỮ LIỆU (ghi theo thời gian thực), GHI CHÉP X-Y (ghi X-Y theo thời gian thực), FFT |
Các chức năng khác | Đánh giá dạng sóng (tại bộ nhớ hoặc chức năng FFT) |
Dung lượng bộ nhớ | MR8847-51: Tổng 64 M-words (Mở rộng bộ nhớ: không) 32 MW/kênh (sử dụng 2 kênh Analog), đến 4 MW/kênh (sử dụng 16 kênh Analog) MR8847-52: Tổng 256 M-words (Mở rộng bộ nhớ: không) 128 MW/kênh (sử dụng 2 kênh Analog), đến 16 MW/kênh (sử dụng 16 kênh Analog) MR8847-53: Tổng 512 M-words (Mở rộng bộ nhớ: không) 256 MW/kênh (sử dụng 2 kênh Analog), đến 32 MW/kênh (sử dụng 16 kênh Analog) |
Bộ nhớ di động | Khe cắm thẻ CF (tiêu chuẩn) ×1 (lên đến 2GB, FAT, hoặc định dạng FAT-32), SSD (128 GB, bán rời), thẻ nhớ USB (USB 2.0) |
In | 216 mm (8.50 in) × 30 m (98.43 ft), cuộn giấy nhiệt, Tốc độ ghi: Tối đa 50 mm (1.97 in)/giây |
Hiển thị | Màn hình màu LCD 10.4 inch TFT (SVGA, 800 × 600 điểm ảnh) |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung |
Giao diện ngoài | [LAN] 100BASE-TX (server FTP, server HTTP), [USB] tuân thủ USB2.0, ổ cắm series A ×1, ổ cắm series B ×1, (Chuyển file ổ đĩa trong /thẻ CF đến PC, hoặc điều khiển từ xa từ PC) |
Nguồn điện | 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz (130 VA tối đa, khi sử dụng máy in: 220 VA tối đa), 10 đến 28 V DC (khi sử dụng Unit Nguồn DC 9784 được lắp đặt tại nhà máy theo yêu cầu riêng) |
Kích thước và khối lượng | 351 mm (13.82 in) W × 261 mm (10.28 in) H × 140 mm (5.51 in) D, 7.6 kg (268.1 oz) (chỉ unit chính) |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng ×1, Hướng dẫn đo ×1, Đĩa cài (Wave view Wv, bảng lệnh giao tiếp) ×1, Dây nguồn ×1, Nhãn dây đầu vào ×1, cáp USB ×1, Giấy in ×1, Giấy cuộn đính kèm ×2, kẹp Ferrite ×1 |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị thu thập dữ liệu/ Thiết bị chụp sóng
Thiết bị thu thập dữ liệu/ Thiết bị chụp sóng
Thiết bị thu thập dữ liệu/ Thiết bị chụp sóng
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.