HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC 600A CAO CẤP CM4371-50
8.880.000 ₫
Model: CM4371-50
Hãng sản xuất: Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Phụ kiện kèm theo:
GỌI LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
TP. Hà Nội: 024 3976 1588
TP. Đà Nẵng: 0236 3811 646
TP. Hồ Chí Minh: 0283 910 4694
HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC CM4371-50
- Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC 600A Theo True RMS, Sở Hữu Các Chức Năng Của Đồng Hồ Vạn Năng Mang Đến Sự An Toàn Hàng Đầu, Thích Hợp Cho Các Nhiệm Vụ Khó Khăn Nhất
- Sở hữu thế mạnh trong công nghệ cảm biến dòng điện, Ampe Kìm Hioki là dụng cụ đo tốt nhất trong các dòng sản phẩm ampe kìm.
- CM4371-50 là ampe kìm đo dòng 600 A theo phương pháp True RMS, sở hữu gọng kìm mạnh mẽ hơn, lớp vỏ chống bụi, chống nước IP54 nhờ đó các chuyên gia có thể làm việc nhanh chóng trong tình huống khó khăn như phát triển, sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ, thiết bị điện như xe điện.
- Bên cạnh đó, với khả năng đo điện áp cao DC lên đến 2000 V (*1), CM4371-50 là ampe kìm lý tưởng để kiểm tra bảo dưỡng các thiết bị điện, điện mặt trời.
Dễ dàng! Chỉ cần gắn bộ Wireless Adapter Z3210 vào thiết bị Hioki tương thích để bật Bluetooth®.
- Kết nối không dây với các thiết bị Hioki tương thích một cách đơn giản.
- Truyền phép đo đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng và nhanh chóng tạo báo cáo với ảnh chụp và hình vẽ hiện trường.
Mục lục bài viết
ToggleTính năng chính:
- – CAT IV 600 V, CAT III 1000 V. Khi sử dụng P2000: CAT III 2000 V, CAT IV 1000 V
- – Đo điện áp DC lên đến 2000 V (*1) để kiểm tra điện áp mở của tấm pin mặt trời
- – Đồng thời đo dòng điện khởi động theo RMS và giá trị đỉnh
- – Dễ dàng truyền dữ liệu đo đến điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn bằng cách sử dụng ứng dụng miễn phí GENNECT Cross hoặc đến tệp Excel® (*2)
- – Phân tích sóng hài từ bậc 1 đến 30 với ứng dụng miễn phí GENNECT Cross (*2)
- – Chức năng đo AC/DC tự động giúp tăng hiệu suất công việc
*1: Khi sử dụng Que Đo Cao Áp DC P2000. Ampe Kìm có thể tự đo lên đến 1000 V DC.
*2: Cần có Wireless Adapter Z3210
Đặc tính kỹ thuật cơ bản HIOKI AMPE KÌM ĐO DÒNG AC/DC CM4371-50
Độ chính xác đảm bảo trong: 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau khi Hioki hiệu chỉnh: 1 năm
Phạm Vi Đo Dòng DC | 20.00 A/600.0 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.08 A (dải 20 A) |
Phạm Vi Đo Dòng AC | 20.00 A/600.0 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.08 A (mức 20 A) |
Hệ Số Đỉnh | Dải 20.00 A: 7.5 Dải 600.0 A: 3 trở xuống |
Phạm Vi Dòng DC+AC | 20.00 A/600.0 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác DC, cơ bản 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.13 A (mức 20 A) |
Phạm Vi Đo Điện Áp DC | 600.0 mV đến 1000 V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V đến 2000 V) |
Phạm Vi Đo Điện Áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.003 V (mức 6 V) |
Phạm Vi Điện Áp DC+AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (mức 6 V) |
Phạm Vi Đo Điện Trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω) |
Phạm Vi Đo Điện Dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF) |
Phạm Vi Tần Số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz) |
Đo Nhiệt Độ (K) | -40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác của que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Phát Hiện Điện Áp | Hi: 40 V đến 600 V AC, Lo: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz |
Các Chức Năng Khác | Công suất DC, Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra diode, Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng đánh giá Pass/fail của DC A và DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ hiển thị giá trị, Tự động giữ, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0. |
Chống Nước, Chống Bụi | IP54 (Bộ nhớ hoặc hệ thống đo dòng điện của dây dẫn cách điện) |
Nguồn điện | Pin kiềm LR03 ×2 Sử dụng liên tục: 40 hr (không gắn Z3210), 20 hr. (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây) Các điều kiện khác: Đo dòng 10 A AC, đèn nền tắt, giá trị nhiệt độ tham chiều 23°C |
Đường kính bên trong gọng kìm | φ33 mm (1.30 in), Đường kính gọng kìm: 69 mm (2.72 in) W× 14 mm (0.55 in) D |
Kích thước và khối lượng | 65 mm (2.56 in) W × 215 mm (8.46 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 340 g (12.0 oz) |
Phụ kiện | Que đo L9300, Túi đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng ×2, Thận trọng khi vận hành ×1 |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị phân tích chất lượng điện/ Thiết bị ghi công suất
Ampe kìm
Thiết bị phân tích chất lượng điện/ Thiết bị ghi công suất
Thiết bị đo an toàn điện/ Thiết bị đo điện trở cách điện, dòng rò, Hipot
Ampe kìm
Thiết bị đo hệ thống điện mặt trời
Ampe kìm
Thiết bị phân tích chất lượng điện/ Thiết bị ghi công suất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.